🔍
Search:
VẺ VANG
🌟
VẺ VANG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
빛이 날 만큼 아름답고 자랑스러운 명예를 느낄 만하다.
1
VINH DỰ, VẺ VANG, VINH QUANG, VINH HIỂN:
Cảm nhận được danh dự cao đẹp và đáng tự hào đến mức tưởng chừng như tỏa ra ánh hào quang.
-
☆
Danh từ
-
1
빛이 날 만큼 아름답고 자랑스러운 명예.
1
SỰ VINH DỰ, SỰ VẺ VANG, SỰ VINH QUANG, SỰ VINH HIỂN:
Danh dự cao đẹp và đáng tự hào đến mức tưởng chừng tỏa ra ánh hào quang.
-
Tính từ
-
1
빛이 날 만큼 아름답고 자랑스럽다.
1
ĐÁNG VINH DỰ, ĐÁNG VẺ VANG, ĐÁNG VINH QUANG, ĐÁNG VINH HIỂN:
Cao đẹp và đáng tự hào đến mức tưởng chừng tỏa ra ánh hào quang.
-
Tính từ
-
1
공로나 업적 등이 뚜렷하다.
1
LỪNG LẪY, LẪY LỪNG, VẺ VANG, HUY HOÀNG:
Sự nghiệp hay công lao... rất rõ ràng.
-
2
빛 등이 밝게 빛나다.
2
RỰC RỠ, SÁNG NGỜI, SÁNG CHÓI:
Ánh sáng... phát ra một cách sáng rõ.